🌟 -어 있다

1. 앞의 말이 나타내는 상태가 계속됨을 나타내는 표현.

1. ĐANG: Cấu trúc diễn đạt việc tiếp diễn của trạng thái xuất hiện ở vế trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아침에 내린 비로 땅은 아직도 젖어 있었다.
    The ground was still wet from the morning rain.
  • Google translate 어제 새로 산 옷에는 아직 가격표가 붙어 있었다.
    The new clothes i bought yesterday still had a price tag on them.
  • Google translate 승규의 필통에는 연필, 볼펜 등 필기구가 잔뜩 들어 있어 잘 닫히지도 않는다.
    Seung-gyu's pencil case is full of writing instruments such as pencils and ballpoint pens, so it doesn't close well.
  • Google translate 칠판에 쓰여 있는 게 잘 안 보여.
    I can't see what's written on the blackboard.
    Google translate 너 눈이 나쁘구나. 내 공책을 보여 줄 테니 이걸 보고 적어.
    You have bad eyes. i'll show you my notebook, so look at this and write it down.
Từ tham khảo -아 있다: 앞의 말이 나타내는 상태가 계속됨을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -여 있다: 앞의 말이 나타내는 상태가 계속됨을 나타내는 표현.

-어 있다: -eo itda,ている,,,,,đang,...อยู่,sudah, telah, masih,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’가 아닌 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47)